HẠNG MỤC |
KÍCH THƯỚC ( m) |
QUY CÁCH |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
Tủ bếp nhựa
|
Tiêu chuẩn tủ trên sâu H x D:0.79 x 0.35, tủ dưới H x D:0.81 x 0.58 |
Thùng nhựa PVC nguyên bản, cánh nhựa PVC sơn men bóng, hậu alumex 3 ly, bản lề giảm chấn, ray bi 3 lớp |
Md |
6.000.000 |
Tiêu chuẩn tủ trên sâu H x D:0.79 x 0.35, tủ dưới H x D:0.81 x 0.58 |
Thùng nhựa PVC nguyên bản, cánh nhựa PVC phủ laminate, hậu alumex 3 ly, bản lề giảm chấn, ray bi 3 lớp |
Md |
6.100.000 |
Tiêu chuẩn tủ trên sâu H x D:0.79 x 0.35, tủ dưới H x D:0.81 x 0.58 |
Thùng nhựa PVC nguyên bản, cánh Acrylic HPL, mặt sau chống cong, hậu alumex 3 ly, bản lề giảm chấn, ray bi 3 lớp |
Md |
6.200.000 |
Tủ bếp nhựa thùng sơn
|
Tiêu chuẩn tủ trên sâu H x D:0.79 x 0.35, tủ dưới H x D:0.81 x 0.58 |
Thùng nhựa PVC sơn men bóng, cánh nhựa PVC sơn men bóng, hậu alumex 3 ly, bản lề giảm chấn, ray bi 3 lớp
|
Md |
6.700.000 |
Tiêu chuẩn tủ trên sâu H x D:0.79 x 0.35, tủ dưới H x D:0.81 x 0.58 |
Thùng nhựa PVC sơn men bóng, cánh nhựa PVC phủ laminate, hậu alumex 3 ly, bản lề giảm chấn, ray bi 3 lớp
|
Md |
6.800.000 |
Tiêu chuẩn tủ trên sâu H x D:0.79 x 0.35, tủ dưới H x D:0.81 x 0.58 |
Thùng nhựa PVC sơn men bóng, cánh Acrylic HPL, mặt sau chống cong, hậu alumex 3 ly, bản lề giảm chấn, ray bi 3 lớp
|
Md |
6.900.000 |
Tiêu chuẩn tủ trên sâu H x D:0.79 x 0.35, tủ dưới H x D:0.81 x 0.58 |
Thùng nhựa PVC sơn men bóng, cánh Acrylic mặt chống xước nhập khẩu độc quyền Cộng Hòa Áo, hậu alumex 3 ly, bản lề giảm chấn, ray bi 3 lớp |
Md |
7.800.000 |
Tủ bếp MFC
|
Tiêu chuẩn tủ trên sâu H x D:0.79 x 0.35, tủ dưới H x D:0.81 x 0.58 |
Thùng tủ gỗ MDF chống ẩm Thái Lan phủ melamine, hậu alumex 3ly, cánh MDF chống ẩm Thái Lan phủ melamine, bản lề giảm chấn, ray bi 3 lớp |
Md |
4.100.000 |
Tiêu chuẩn tủ trên sâu H x D:0.79 x 0.35, tủ dưới H x D:0.81 x 0.58 |
Thùng tủ gỗ MDF chống ẩm Thái Lan phủ melmaine, hậu alumex 3ly, cánh sơn men bóng, bản lề giảm chấn, ray bi 3 lớp |
Md |
4.500.000 |
Tiêu chuẩn tủ trên sâu H x D:0.79 x 0.35, tủ dưới H x D:0.81 x 0.58 |
Thùng tủ gỗ MDF chống ẩm Thái Lan phủ melmaine, hậu alumex 3ly, cánh laminate, bản lề giảm chấn, ray bi 3 lớp |
Md |
5.200.000 |
Tiêu chuẩn tủ trên sâu H x D:0.79 x 0.35, tủ dưới H x D:0.81 x 0.58 |
Thùng tủ gỗ MDF chống ẩm Thái Lan phủ melmaine, hậu alumex 3ly, cánh phủ Acrylic, bản lề giảm chấn, ray bi 3 lớp |
MD |
5.800.000 |
Tủ bếp cánh kính
|
Tiêu chuẩn tủ trên sâu H x D: 0.79 x 0.35, tủ dưới H x D: 0.81 x 0.58
|
Thùng tủ nhựa PVC sơn men trắng bóng, cánh kính cưởng lực, khung nhôm |
Md |
9.000.000 |
Thùng tủ khung inox 304, phủ hồi phủ inox 304 dày 0,6ly, cánh kính cưởng lực khung nhôm |
Md |
11.500.000 |
Tủ bếp Khung inox 304, thùng vách inox tấm dày 0,6mm
|
Tiêu chuẩn tủ trên sâu H x D: 0.79 x 0.35, tủ dưới H x D: 0.81 x 0.58
|
Cánh nhựa phủ Acrylic bóng gương, nhập khẩu Châu Âu |
Md |
9.800.000 |
Cánh phủ Laminate Aica Nhật bản |
Md |
8.900.000 |
Tủ bếp Khung inox 304, thùng vách inox tấm dày 0.6mm
|
Tiêu chuẩn tủ trên sâu H x D:0.79 x 0.35, tủ dưới H x D:0.81 x 0.58
|
Cánh nhựa phủ Acrylic bóng gương, nhập khẩu Châu Âu |
MD |
9.800.000 |
Cánh phủ Laminate Aica Nhật Bản |
MD |
8.900.000 |
Kính bếp |
|
Kính 9 ly màu ghi như phối cảnh
|
MD |
1.050.000 |
Mặt đá bếp
|
|
Đá trắng vân mây bao gồm chỉ và baghet |
MD |
1.500.000 |
|
Mặt đá đen kim sa hạt trung, bao gồm chỉ và baghets |
MD |
1.300.000 |
Tủ trên tủ lạnh
|
|
Thùng tủ nhựa PVC sơn men trắng bóng, Cánh nhựa sơn màu chỉ định |
M2 |
4.680.000 |
|
Thùng tủ nhựa PVC sơn men trắng bóng, Cánh nhựa Acrylic màu chỉ định
|
M2 |
4.900.000 |
|
Thùng tủ nhựa PVC sơn oto trắng bóng, Cánh nhựa pvc phủ laminate màu chỉ định
|
M2 |
4.600.000 |
Thùng chậu rửa |
S0.6 |
Thùng chậu rửa nhựa pvc picomat phủ sơn 2k . Hậu alumex 3mm |
Chiếc |
3.190.000 |
Cánh |
|
Cánh MDF sơn màu chỉ định |
M2 |
2.200.000 |
Vách kính sơn |
|
|
M2 |
900.000 |
Vách ốp (tranh nhỏ) |
|
MDF chống ẩm Thái Lan phủ melamine, màu vân chỉ định |
MD
(chu vi) |
200.000 |
Vách |
|
Vân đá laminate |
M2 |
1.000.000 |
Vách đầu giường |
|
MDF chống ẩm phủ melamine, cải sơn bóng hoặc mờ cao cấp |
M2 |
1.200.000 |
Vách ốp tivi - tường
|
Dày 12 ly, xương 18 ly
|
MFC chống ẩm phủ melamine |
M2 |
900.000 |
MFC chống ẩm phủ sơn |
M2 |
1.000.000 |
Vách thanh lam gợn sóng nhựa PCS |
M2 |
1.200.000 |
Vách ốp tường Vân đá pvc ốp trực tiếp tường |
M2 |
450.000 |
Vách ốp tường vân đá pvc có xương và cốt nền 12 ly tạo phẳng |
M2 |
900.000 |
MFC chống ẩm phủ laminate |
M2 |
1.100.000 |
Vách CNC
|
Dày 18 ly ( Chưa tính khung )
|
MDF chống ẩm Thái Lan Sơn men bóng |
M2 |
1.900.000 |
Nhựa PVC sơn men bóng |
M2 |
2.200.000 |
Vách ngăn phòng |
S0.2 |
MDF chống ẩm phủ melamine |
M2 |
1.800.000 |
Quầy bar |
1.8 x 1.05 x 0.6 |
Thùng tủ Nhựa PVC sơn men trắng bóng, Cánh Acrylic chỉ định |
MD |
6.200.000 |
Tủ áo
|
Tiêu chuẩn sâu 600
|
Thùng tủ MDF chống ẩm Thái Lan phủ melamine, hậu nhựa nhôm Alumex 3 ly. Cánh melamine màu sắc chỉ định |
M2 |
2.300.000 |
Thùng tủ MDF chống ẩm Thái Lan phủ melamine, hậu nhựa nhôm Alumex 3 ly. Cánh sơn men, màu sắc chỉ định |
M2 |
2.800.000 |
Cánh laminate |
M2 |
2.900.000 |
Cánh Acrylic |
M2 |
3.200.000 |
Cánh kính cường lực |
M2 |
3.700.000 |
Giường
|
1.6 x 2 x 0.3 |
MFC chống ẩm phủ melmine cải sơn, thang giường thép hộp 50 x 25, dát giường tấm phản liền |
Chiếc |
7.500.000 |
1.8 x 2 x 0.3 |
MFC chống ẩm phủ melmine cải sơn, thang giường thép hộp 50 x 25, dát giường tấm phản liền |
Chiếc |
8.000.000 |
1.8 x 2 x 0.3 |
MFC chống ẩm phủ melmine cải sơn, thang giường thép hộp 50 x 25, dát giường tấm phản liền.
Đầu giường bọc da |
Chiếc |
10.000.000 |
2 x 2.2 x 0.3 |
MFC chống ẩm phủ melmine cải sơn, thang giường thép hộp 50 x 25, dát giường tấm phản liền |
Chiếc |
9.000.000 |
Giường tầng, bao gồm tủ cầu thang |
2.5 |
MDF chống ẩm phủ sơn |
Chiếc |
21.000.000 |
TapDluy
|
0.5 x 0.4 x 0.4
|
MDF chống ẩm phủ melamine, 2 ngăn kéo phủ melamine, hoặc 1 hộc 1 ngăn kéo |
Chiếc |
950.000 |
MDF chống ẩm phủ melamine, 2 ngăn kéo sơn bóng, hoặc 1 hộc 1 ngăn kéo |
Chiếc |
1.200.000 |
MDF chống ẩm phủ melamine, 2 ngăn kéo Acrylic, hoặc 1 hộc 1 ngăn kéo |
Chiếc |
1.400.000 |
Kệ tivi
|
Kích thước tiêu chuẩn H x D: 0.45 x 0.45
|
Thùng MDF chống ẩm phủ melamine, cánh sơn men bóng |
Md |
2.200.000 |
Thủng tủ MDF chống ẩm Thái Lan phủ melamine, cánh laminate |
Md |
2.400.000 |
Thùng MDF chống ẩm phủ melamine, cánh Acrylic |
Md |
2.500.000 |
Kệ ti vi
|
Kích thước tiêu chuẩn H x D : 0.35 x 0.35
|
Thùng MFC chống ẩm phủ melamine, cánh sơn men bóng |
Md |
|
Thủng tủ MDF chống ẩm Thái Lan phủ melamine, cánh laminate |
Md |
|
Thùng MFC chống ẩm phủ melamine, cánh Acrylic |
Md |
|
Kệ tivi |
Kích thước tiêu chuẩn H x D: 0.45 x 0.45
|
Gỗ An Cường phủ melamine |
MD |
2.100.000 |
Tủ giày
|
Chiều Sâu tiêu chuẩn < 0.32
|
Thùng MFC chống ẩm phủ melamine, cánh sơn men bóng |
M2 |
2.500.000 |
Thủng tủ MDF chống ẩm Thái Lan phủ melamine, cánh laminate |
M2 |
2.600.000 |
Thùng MFC chống ẩm phủ melamine, cánh Acrylic |
M2 |
2.800.000 |
Bàn phấn
|
Chiều cao < 0.75, Chiều sâu< 0.5( chưa bao gồm khung và gương
|
Thùng MFC chống ẩm phủ melamine, cánh sơn men bóng |
Md |
2.400.000 |
Thủng tủ MDF chống ẩm Thái Lan phủ melamine, cánh laminate |
Md |
2.500.000 |
Thùng MFC chống ẩm phủ melamine, cánh Acrylic |
Md |
2.800.000 |
Giá sách
|
Chiều sau tiêu chuẩn < 0.3
|
MDF chống ẩm, hậu alumex |
M2 |
1.700.000 |
MDF chống ẩm , sơn trắng bóng |
M2 |
1.800.000 |
Tủ trang trí
|
Chiều sau tiêu chuẩn < 0.4 |
MDF chống ẩm, hậu alumex 3 ly, cánh sơn men bóng |
M2 |
2.100.000 |
Sâu 0.35 |
MDF chống ẩm, hậu alumex 3 ly, cánh phủ melamine (không cánh trừ 300k) |
M2 |
2.100.000 |
Sâu 0.25 |
MDF chống ẩm, hậu alumex 3 ly, cánh phủ melamine (không cánh trừ 300k) |
M2 |
2.000.000 |
Công phá dỡ tủ bếp cũ |
|
|
|
800.000/ 1.500.000 |
Ray thường |
|
Lắp thay thế + tiền công |
Bộ |
120.000 |
Tủ Lavabo |
D 1 x S 0.55 x C 0.6 |
Thùng tủ nhựa PVC sơn men trắng bóng, Cánh nhựa sơn màu chỉ định |
Chiếc |
3.500.000 |
Gương |
D 0.8 x C 1,4 |
Gương 4 ly mài xiết 4 cạnh |
Chiếc |
700.000 |
Tủ rượu |
2.07 x 1,615 x 0.205 |
MDF chống ẩm Thái Lan phủ melamine, màu chỉ định |
M2 |
1.800.000 |
Bàn làm việc |
1.27 x 0.55 x 0.15 |
MDF chống ẩm Thái Lan phủ sơn trắng mờ nhập khẩu USA cao cấp |
MD |
2.500.000 |
Sofa |
D1.9 x R0.85x C0.85 |
Sofa bọc nỉ nhập khẩu |
MD |
4.200.000 |
Bục Ngồi cửa sổ (window seat) |
0.45 x 0.45 |
Thùng MFC chống ẩm phủ melamine, cánh sơn men bóng đệm nỉ |
MD |
2.400.000 |
Cửa thông phòng |
Kt tiêu chuẩn 0,8 - 0,9 x 2,1 - 2,2 |
Gỗ MDF chống ẩm phủ sơn men bóng, chưa bao gồm khóa |
Bộ |
3.900.000 |
Cửa thông phòng |
Kt tiêu chuẩn 0,8 - 0,9 x 2,1 - 2,3 |
Nhựa PVC phủ phim vân gỗ, chưa bao gồm khóa |
Bộ |
3.800.000 |